bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng anh lớp 6
Danh mục bài viết. (Table of content) 1 Video Cách đọc từ vựng tiếng Anh lớp 6 - Unit 1: My New School - HocHay. 2 Audio - MP3 từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1. 3 Mindmap Unit 1 lớp 6 - Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 6 qua sơ đồ tư duy thông minh. 3.1 Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6
27/6/15. 27/6/15. #1. Bài tập tiếng Anh lớp 6 ôn trắc nghiệm từ vựng, thì không có đáp án. Nếu bạn đang cần ôn luyện kiến thức tiếng Anh lớp 6 thì có thể tham khảo bộ đề dưới đây bao gồm cả thi trắc nghiệm và từ luận để cùng cố kiến thức về từ vựng, ngữ pháp
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP VÀ 3 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II THAM KHẢO MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 NĂM HỌC 2012-2013 ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬPI. Choose the correct words to complete the biểu điểm Tiếng Anh lớp 6 học kì 2ĐỀ I : A. I. Choose the suitable: (1pts): 1.a 2.d 3.c 4.dII Choose the suitable word (s) that best
Bài viết thuộc phần 136 trong serie 180 bài viết về Tài liệu Tiếng Anh lớp 12Kiểm tra vốn từ vưng học được qua các loạt bài học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề, Thích Tiếng Anh chia sẻ “250 Bài tập trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh có đáp án” bản PDF. Tài liệu giúp ôn luyện lại các từ vựng Tiếng Anh thông
Xem thêm các bài học Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 đầy đủ, chi tiết khác: Ngữ pháp, bài tập Câu mệnh lệnh lớp 6 có đáp án. Ngữ pháp, bài tập Liên từ nối lớp 6 có đáp án. Ngữ pháp, bài tập There is, There are lớp 6 có đáp án
Site De Rencontre Pour Personne Agee Gratuit. Cuốn sách "Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6 - Chương trình mới" Có đáp án và giải chi tiết được biên soạn theo từng đơn vị học bài, giúp các em học sinh lớp 6 thực hành, nâng cao vốn từ vựng, khả năng đọc hiểu và nắm chắc các chủ đề ngữ pháp trọng tâm của chương trình mới, bộ tài liệu có kèm file word để các thầy cô giáo tham LINK DOWNLOAD EBOOK TẠI ĐÂYORCLICK LINK DOWNLOAD WORD DÀNH CHO GV
Từ mới tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức cả năm xin giới thiệu đến các bạn Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức theo từng Unit do sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa tiếng Việt của tất cả 12 Unit chương trình học. Sau đây mời các bạn lưu về và học tập. Chúc các bạn học tốt!Vocabulary - Từ vựng Unit 1 - 12 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success tổng hợp những từ mới tiếng Anh 6 quan trọng trong các Unit 1 - 12 giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sách Kết nối tri thức với cuộc sống theo từng Unit năm học 2023 - 2024 hiệu vựng tiếng Anh 6 Global Success theo từng Unit 1 - 12I. Từ vựng lớp 6 cả năm Unit 1 - 121. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My house3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and Games9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the world10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener World12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 RobotsII. Tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới cả năm khácI. Từ vựng lớp 6 cả năm Unit 1 - 121. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new schoolTừ mớiPhiên âmTừ loạiĐịnh nghĩa1. activity/ækˈtɪvəti/nhoạt động2. art/ɑːt/nnghệ thuật3. backpack/ˈbækpæk/nba lô4. binder/ˈbaɪndər/nbìa hồ sơ5. boarding school/ˈbɔːdɪŋ skuːl/ntrường nội trú6. borrow/ˈbɒrəʊ/vmượn, vay7. break time/breɪk taɪm/ngiờ ra chơi8. chalkboard/ˈtʃɔːkbɔːd/nbảng viết phấn9. classmate/ˈklɑːsmeɪt/nbạn cùng lớp10. calculator/ˈkælkjəˌleɪt̬ər/nmáy tính11. compass/ˈkʌmpəs/ncompa12. creative/kriˈeɪtɪv/adjsáng tạo13. diploma/dɪˈpləʊmə/nbằng, giấy khen14. equipment/ɪˈkwɪpmənt/nthiết bị15. excited/ɪkˈsaɪtɪd/adjhào hứng, phấn khích16. folder/ˈfəʊldər/nbìa đựng tài liệu17. greenhouse/’griːnhaʊs/nnhà kính18. gym/dʒɪm/nphòng tập thể dục19. healthy/ˈhelθi/adjkhỏe mạnh20. help/help/vgiúp đỡ21. history/ˈhɪstri/nlịch sử22. ink/iŋk/nmực23. ink bottle/iŋkˈbɒtl/nlọ mực24. international/ɪntəˈnæʃnəl/adjthuộc về quốc tế25. interview/ˈɪntəvjuː/ncuộc phỏng vấn, phỏng vấn26. judo/ˈdʒuːdəʊ/nmôn võ ju-đô của Nhật27. kindergarten/ˈkɪndəgɑːtn/nnhà trẻ28. knock/nɒk/vgõ cửa29. lecturer/ˈlektʃərər/ngiảng viên30. locker/ˈlɒkər/ntủ có khóa31. mechanical pencil/məˈkænɪkl ˈpensl/nbút chì kim32. neighbourhood/ˈneɪbəhʊd/nhàng xóm, vùng lân cận33. notepad/ˈnəʊtpæd/nsổ tay34. overseas/əʊvəˈsiːz/adjở nước ngoài35. pencil sharpener/ˈpensl ˈʃɑːpənər/ngọt bút chì36. physics/ˈfɪzɪks/nmôn Vật lý37. playground/ˈpleɪgraʊnd/nsân chơi38. pocket money/ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ntiền tiêu vặt39. poem/ˈpəʊɪm/nbài thơ40. private tutor/ˈpraɪvət ˈtjuːtər/ngia sư riêng41. pupil/ˈpjuːpil/nhọc sinh42. quiet/ˈkwaɪət/adjyên tĩnh, yên lặng43. remember/rɪˈmembər/vghi nhớ44. rubber/ˈrʌbər/ncục tẩy45. ride/raɪd/vđi xe46. schoolbag/ˈskuːlbæg/ncặp xách47. school lunch/ˈskuːl lʌntʃ/nbữa ăn trưa ở trường48. school supply/ˈskuːl səˈplaɪ/ndụng cụ học tập49. science/ˈsaɪəns/nmôn Khoa học50. share/ʃeər/vchia sẻ51. spiral notebook/ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/nsổ, vở gáy xoắn/ lò xo52. student/stjuːdənt/nhọc sinh53. surround/səˈraʊnd/vbao quanh54. swimming pool/ˈswɪmɪŋ puːl/nbể bơi55. teacher/ˈtiːtʃər/ngiáo viên56. textbook/ˈtekst bʊk/nsách giáo khoa57. uniform/ˈjuːnɪfɔːm/nbộ đồng phụcTừ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa1. apartment/ ncăn hộ2. attic/ ngác mái3. air-conditioner/ˈeər kənˌdɪʃənər/ nmáy điều hòa không khí4. alarm clock/əˈlɑːm klɒk/đồng hồ báo thức5. bedroom/ / nphòng ngủ6. bathroom/ / nnhà tắm7. bed/bed/ ngiường8. behind/bɪˈhaɪnd/ pre/bɪˈhaɪnd/ pre ở phía sau, đằng sau9. between/bɪˈtwin/ preở giữa10. blanket/ˈblæŋkɪt/cái chăn11. bathroom scales/ˈbɑːθruːm skeɪlz/cân sức khỏe12. country house/ ˈhaʊs/ nnhà ở nông thôn13. cupboard/ˈkʌbərd/ ntủ chén14. chair/tʃeər/ nghế15. ceiling fan/ˈsiːlɪŋ fæn/quạt trần16. cellar/ˈselər/tầng hầm17. chimney/ˈtʃɪmni/ống khói18. chopsticks/ˈtʃɒpstɪks/đôi đũa19. cooker/ˈkʊkər/nồi cơm điện20. curtain/ˈkɜːtn/rèm cửa21. cushion/ˈkʊʃn/đệm22. chest of drawers/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ nngăn kéo tủ23. crazy/ adjkì dị, lạ thường24. department store/ ˌstɔːr/ ncửa hàng bách hóa25. dishwasher/ˈdɪʃˌwɑʃər/ nmáy rửa bát chén đĩa26. dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/phòng ăn27. fridge/frɪdʒ/ ntủ lạnh28. furniture/ˈfɜr nɪ tʃər/ nđồ đạc trong nhà, đồ gỗ29. garage/ˈɡærɑːʒ/nhà để xe30. hall/hɑːl/ nphòng lớn31. kitchen/ˈkɪtʃən/ nnhà bếp32. lamp/læmp/cái đèn33. living room/ ˌruːm/ nphòng khách34. light/laɪt/ánh sáng35. microwave/ nlò vi sóng36. messy/ adjlộn xộn, bừa bộn37. move/muːv/ vdi chuyển, chuyển nhà38. next to/'nɛkst tu/ prekế bèn, ở cạnh39. in front of/ɪn 'frʌnt ʌv/ preở phía trước, đằng trước40. under/ˈʌn dər/ preở bên dưới, phía dưới41. table/ˈteɪ bəl/ nbàn42. sofa/ˈsoʊfə/ nghế trường kỷ, ghế sô pha43. stilt house/stɪltsˌhaʊs / nnhà sàn44. poster/ˈpoʊstər/ náp phích45. toilet/ˈtɔɪlɪt/ nnhà vệ sinh46. town house/ˈtaʊn ˌhaʊs/ nnhà phố47. villa/ nbiệt thự48. wardrobe/ ntủ đựng quần áoXem thêm Soạn tiếng Anh 6 Unit 2 My house3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My FriendsXem chi tiết tại Vocabulary - Từ vựng Unit 3 SGK tiếng Anh 6 Global Success My FriendsTừ mớiPhân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa1. armn/ɑːrm/cánh tay2. earn/ɪər/tai3. eyen/ɑɪ/mắt4. legn/leɡ/chân5. neckn/nek/cái cổ6. nosen/noʊz/mũi7. fingern/ˈfɪŋɡər/ngón tay8. talladj/tɔl/cao9. shortadj/ʃɔrt/lùn, thấp10. bigadj/bɪg/to11. smalladj/smɔl/nhỏ12. activeadj/ˈæk tɪv/hăng hái, năng động13. appearancen/əˈpɪərəns/dáng vẻ, ngoại hình14. barbecuen/ˈbɑrbɪˌkju/món thịt nướng barbecue15. boringadj/ tẻ16. choirn/kwɑɪər/dàn đồng ca17. competitionn/ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/cuộc đua, cuộc thi18. confidentadj/ˈkɒn fɪ dənt/tự tin, tin tưởng19. curiousadj/ˈkjʊəriəs/tò mò, thích tìm hiểu20. chubbyadj/ˈtʃʌbi/mập mạp, mũm mĩm21. gardeningv/ˈɡɑrdnɪŋ/làm vườn22. firefightern/ˈfɑɪərˌfɑɪt̬ər/lính cứu hỏa23. fireworksn/ˈfɑɪərˌwɜrks/pháo hoa24. freedom-lovingadj/friːdəm-ˈlʌvɪŋ/yêu tự do25. field trip/ˈfiːld trɪp/chuyến đi về vùng quê26. sensitiveadj/ˈsentsɪtɪv/nhạy cảm27. funnyadj/ˈfʌn i/buồn cười, thú vị28. generousadj/ˈdʒenərəs/rộng rãi, hào phóng29. museumn/mjʊˈziəm/viện bảo tàng30. organisev/ˈɔr gəˌnaɪz/tổ chức31. patientadj/ˈpeɪʃənt/điềm tĩnh32. personalityn/pɜrsəˈnælɪt̬i/tính cách, cá tính33. preparev/prɪˈpeər/chuẩn bị34. racingn/ đua35. reliableadj/rɪˈlɑɪəbəl/đáng tin cậy36. seriousadj/ túc37. shyadj/ʃɑɪ/bẽn lẽn, hay xấu hổ38. sportyadj/ thể thao, khỏe mạnh39. volunteern/ˌvɑlənˈtɪr/tình nguyện viên40. zodiacn/ˈzoʊdiˌæk/cung hoàng đạo4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhoodXem chi tiết tại Vocabulary - Từ vựng Unit 4 SGK tiếng Anh 6 Global Success My NeighbourhoodTừ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. statuen /ˈstætʃju/tượng2. squaren /skweər/quảng trường3. railway stationn / ga4. cathedraln /kəˈθidrəl/nhà thờ5. memorialn / tưởng niệm6. leftn, a /left/trái7. rightn, a /raɪt/phải8. straightn, a /streɪt/thẳng9. narrowa / noisya / ào11. crowdeda / đúc12. quieta /ˈkwaɪ ɪt/yên tĩnh13. art galleryn /ˈɑːt trưng bày các tác phẩm nghệ thuật14. backyardn /ˌbækˈjɑːrd/sân phía sau nhà15. cathedraln /kəˈθidrəl/nhà thờ lớn, thánh đường16. convenientadj /kənˈvinjənt/thuận tiện, thuận lợi17. dislikev /dɪsˈlɑɪk/không thích, không ưa, ghét18. excitingadj / vị, lý thú, hứng thú19. fantasticadj /fænˈtæstɪk/tuyệt vời20. historicadj /hɪˈstɔr ɪk/cổ, cổ kính21. inconvenientadj /ˌɪnkənˈvinjənt/bất tiện, phiền phức22. incrediblyadv /ɪnˈkredəbli/đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ23. modernadj /ˈmɑdərn/hiện đại24. pagodan /pəˈɡoʊdə/ngôi chùa25. palacen /ˈpæləs/cung điện, dinh, phủ26. peacefuladj /ˈpisfəl/yên tĩnh, bình lặng27. pollutedadj /pəˈlut/ô nhiễm28. suburbn /ˈsʌbɜrb/khu vực ngoại ô29. templen /ˈtempəl/đền, điện, miếu30. terribleadj /ˈterəbəl/tồi tệ31. workshopn /ˈwɜrkˌʃɑp/phân xưởng sản xuất, sửa chữa...32. traffic lightn /ˈtræfɪk laɪt/đèn giao thông33. secondary schooln /ˈsekəndri skuːl/trường Trung học cơ sở34. sandyadj /ˈsændi/như cát, phủ đầy cát35. pharmacyn /fɑːməsi/hiệu thuốc36. petrol stationn /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/trạm xăng dầu37. health centren /helθˈsentər/trung tâm y tế38. hairdresser’sn /ˈheədresər/hiệu cắt tóc39. grocery/ˈgrəʊsəri/cửa hàng rau củ quả40. fire station/faɪərˈsteɪʃən/trạm cứu hỏa41. department store/dɪˈpaːtmənt stɔːr/cửa hàng tạp hóa42. dress shop/dres ʃɒp/cửa hàng váy43. cemetery/ˈsemətri/nghĩa trang44. charity shop/tʃærɪti ʃɒp/cửa hàng từ thiện45. bus stop/bʌsstɒp/trạm xe bus46. barber/ˈbɑːbər/thợ cạo đầu47. beauty salon/ˈbjuːti ˈsælɒn/tiệm làm đẹp5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the worldXem chi tiết tại Vocabulary - Từ vựng Unit 5 SGK tiếng Anh 6 Global Success Natural Wonders of the worldTừ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. plastern /ˈplæstər/miếng băng dán2. walking bootsn / buts/giày ống đi bộ3. painkillern /ˈpeɪnˌkɪlər/thuốc giảm đau4. sun creamn /ˈsʌn ˌkriːm/kem chống nắng5. scissorn / kéo6. sleeping bagn /ˈslipɪŋ ˌbæɡ/túi ngủ7. backpackn /ˈbækˌpæk/ba lô8. compassn /ˈkʌmpəs/la bàn9. desertn /dɪˈzɜrt/sa mạc10. mountainn /ˈmɑʊntən/núi11. laken /leɪk/hồ nước12. rivern /ˈrɪvər/sông13. forestn /ˈfɔrəst/rừng14. waterfalln /ˈwɔt̬ərˌfɔl/thác nước15. Antarctican / Nam cực16. boatn /boʊt/con thuyền17. bootn /buːt/giày ủng18. caven /keɪv/hang động19. cuisinen /kwɪˈziːn/kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực20. diverseadj /ˈdɑɪvɜrs/đa dạng21. essentialadj /ɪˈsenʃəl/rất cần thiết22. islandn / đảo23. rockn /rɑk/hòn đá, phiến đá24. thrillingadj /ˈθrɪlɪŋ/gây hồi hộp25. torchn/tɔrtʃ/đèn pin26. travel agent’sn /ˈtrævəl eɪdʒənt/công ty du lịch27. valleyn /ˈvæli/thung lũng28. windsurfingn /ˈwɪndˌsɜrfɪŋ/môn thể thao lướt ván buồm29. wondern /ˈwʌndər/kỳ quan30. rainforestn /ˈreɪnfɒrɪst/thác nước31. waterproof coatn /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/áo mưa32. unforgettableadj /ʌnfəˈɡetəbl/không thể quên được33. travel itemsn /trævl ˈaɪtəm/các đồ dùng cần khi đi du lịch34. traditionaladj /trəˈdɪʃənəl/thuộc truyền thống35. tentn /tent/cái lều36. sun hatn /sʌn hæt/mũ chống nắng37. specialadj /ˈspeʃl/đặc biệt38. Rooster and Hen islandn /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/hòn Trống Mái39. necessaryadj /ˈnesəseri/cần thiết40. naturen ˈ/neitʃər/thiên nhiênTừ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. flowern /ˈflɑʊər/hoa2. fireworkn / hoa3. lucky moneyn /ˈlʌk i ˈmʌn i/tiền lì xì4. apricot blossomn / ˈblɑsəm/hoa mai5. peach blossomn /pitʃ ˈblɑsəm/hoa đào6. make a wishvước một điều ước7. cook special foodvnấu một món ăn đặc biệt8. go to a pagodav /pəˈɡəʊdə/đi chùa9. decoratev /ˈdekəˌreɪt/trang trí, trang hoàng10. decorate our housevtrang trí nhà của chúng ta11. plant treesvtrồng cây12. watch fireworksvxem pháo hoa13. hang a calendarv /ˈkælɪndər/treo một cuốn lịch14. give lucky moneyvcho tiền lì xì15. do the shoppingvmua sắm16. visit relativev /ˈrelətɪv/thăm người thân17. buy peach blossomvmua hoa đào18. clean furniturev /ˈfɜːnɪtʃər/lau chùi đồ đạc19. calendarn /ˈkæl ən dər/lịch20. celebratev /ˈseləˌbreɪt/kỉ niệm21. cool downv /kul daʊn/làm mát22. Dutchn, adj /dʌtʃ/người, tiếng Hà Lan23. empty outv /ˈempti/đổ rác24. family gatheringn /ˈfæməli ˈɡæərɪŋ/sum họp gia đình25. feathern /ˈfeər/lông gia cầm26. first-footern /ˈfɜrstˈfʊt/người xông nhà đầu năm mới27. get wetvbị ướt28. Koreann, adj /kəˈriən/người/tiếng Hàn Quốc29. removev /rɪˈmuv/rủ bỏ30. roostern /ˈrustər/gà trống31. rubbishn /ˈrʌbɪʃ/rác32. Thain, adj /taɪ/người ¡tiếng Thái Lan33. wishn, v /wɪʃ/lời ước, ước nguyện34. kumquat treen /ˈkʌmkwɒt triː/cây quất35. the new year treen /ə njuː jɪər triː/cây nêu36. sticky ricen /ˈstɪki raɪs/gạo nếp37. jellied meatn /ˈdʒelid miːt/thịt đông38. lean pork pasten /liːn pɔːk peɪst/giò lụa39. pickled onionn /ˈpɪkld ˈʌnjən/dưa hành40. Kitchen Godn /ˈkɪtʃɪn gɒd/táo quân41. sweep the floorv /swiːp ə flɔːr/quét nhà42. celebratev /ˈselɪbreɪt/kỷ niệm43. decorationn /dekəˈreɪʃn/sự trang trí44. calendarn /ˈkælɪndər/lịch45. roostern /ˈruːstər/con gà trống46. welcomev /ˈwelkəm/chào đón, tiếp đón47. colourfuladj /ˈkʌləfəl/đa sắc màu48. envelopen /ˈenvələʊp/bao thư, phong bì49. beliefn niềm tinniềm tin50. backwardn /ˈbækwəd/sự thụt lùi51. povertyn /ˈpɒvəti/sự nghèo đói52. midnight/ˈmɪdnaɪt/nửa đêm53. behavev /bɪˈheɪv/cư xửTừ mớiPhân loại/ Phiên âmNghĩa1. announcev /əˈnaʊns/thông báo2. action filmn /ˈækʃn fɪlm/phim hành động3. adventuren /ədˈventʃər/sự phiêu lưu4. animals programmen /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/chương trình thế giới động vật5. audiencen /ˈɔːdjəns/khán giả6. boringadj /ˈbɔːrɪŋ/tẻ nhạt7. broadcastn /ˈbrɔːdkɑːst/phát thanh8. cartoonn /kɑːˈtuːn/hoạt hình9. clever/ˈklevər/khéo léo10. cameramann /ˈkæmrəmæn/chuyên viên quay phim11. channeln /ˈtʃænl/kênh12. charactern /ˈkæriktə/nhân vật13. chat shown /tʃæt ʃəʊ/chương trình tán gẫu14. comedyn /ˈkɔmidi/kịch vui, hài kịch15. comediann /kəˈmiːdiən/nghệ sĩ hài kịch16. cooladj /kuːl/mát mẻ17. cuteadj /kjuːt/đáng yêu18. discoverv /dɪˈskʌvər/khám phá19. designern /diˈzaɪnə/nhà thiết kế20. directorn /diˈrektə/giám đốc sản xuất21. documentariesn /ˌdɒkjuˈmentriz/phim tài liệu22. educatev /ˈedjukeɪt/giáo dục23. entertainv /entəˈteɪn/chiêu đãi, giải trí24. entertainingadj /entəˈteɪnɪŋ/có tính giải trí25. eventn /ɪˈvent/sự kiện26. exhibitionn /eksɪˈbɪʃn/sự triễn lãm27. factn /fækt/thực tế, sự thực28. game shown /ɡeɪm ʃəʊ/trò chơi truyền hình29. historical draman /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/phim, kịch lịch sử30. horror filmn /ˈhɒrər fɪlm/phim kinh dị31. MCn /ˌem ˈsiː/người dẫn chương trình32. newsn /ə njuːz/bản tin thời sự33. newsreadern /ˈnjuːzˌriːdə/phát thanh viên34. producern /prəˈdjuːsər/nhà sản xuất35. quiz shown /kwɪz ʃəʊ/trò chơi đố vui36. reality shown /riˈæləti ʃəʊ/chương trình truyền hình thực tế37. remote controln /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/điều khiển38. reportern /rɪˈpɔːtə/phóng viên39. romantic filmn /rəʊˈmæntɪk fɪlm/phim lãng mạn40. sitcomn /ˈsɪtˌkɔm/tình huống hài kịch là từ kết hợp của situation và comedy41. soap operasn /səʊp ˈɒprə/phim dài tập42. TV schedule/ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/lịch phát sóng43. viewern /ˈvjuːər/khán giả44. war filmn /wɔːr fɪlm/phim chiến tranh45. weather forecastn /ˈweə ˈfɔːkɑːst/bản tin dự báo thời tiếtweathermann /ˈweəmæn/người đọc tin dự báo thời tiết- regatta / n cuộc đua thuyền- eurythmies /yʊˈrɪ mi, yə-/ n thể dục nhịp điệu- gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ n thể dục dụng cụ- marathon /ˈmærəˌθɑn/ n cuộc đua ma-ra-tông- marathon race /ˈmærəˌθɑn reɪs/ n chạy ma-ra-tông- javelin throw /ˈdʒævəlɪn θroʊ/ n ném lao- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ n nhảy sào- athletics /æθˈlet̬ɪks/ n điền kinh- hurdle rate /ˈhɜrdəl reɪt/ n nhảy rào- weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ n cử tạ- achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu- aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu- athlete /ˈæθliːt/ vận động viên- badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông- basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ- bat /bæt/ gậy đánh bóng chày- blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê- boat /bəʊt/ con thuyền- boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc- breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch- career /kəˈrɪər/ nghề nghiệp, sự nghiệp- chess /tʃes/ cờ vua- chew /tʃuː/ nhai- congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng- court /kɔːt/ sân quần vợt- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp- elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn- equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức- fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá- fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn- football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá- football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá- football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá- goggles /ˈɡɒɡlz/ kính bảo hộ- gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục- individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân- karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê- last /lɑːst/ kéo dài- marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông- marble /ˈmɑːbl/ viên bi- match /mætʃ/ trận đấu- Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic- pedal /ˈpedəl/ bàn đạp xe đạp- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi- professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp- racket /ˈrækɪt/ vợt chơi quần vợt- referee /refəˈriː/ trọng tài- regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như- ring /rɪŋ/ vũ đài thể thao- running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy- sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền- skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt- skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván- ski /skiː/ ván trượt bang- skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang- skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây- sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao- sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao- sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao- stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động- swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt- swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội- table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn- tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt- tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co- volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền- weather forecast /ˈweə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiếtTừ vựngPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. Asian / Á2. African / Phi3. Europen / Âu4. Hollandn / Lan5. Australian / American / Mỹ7. Antarctican / Nam Cực8. awardn, v /əˈwɔrd/giải thưởng, trao giải thưởng9. commonadj /ˈkɒm ən/phổ biến, thông dụng10. continentn /ˈkɑntənənt/châu lục11. creaturen /ˈkritʃər/sinh vật, tạo vật12. designn, v /dɪˈzɑɪn/thiết kế13. journeyn /ˈdʒɜrni/chuyến đi14. landmarkn /ˈlændˌmɑrk/danh thắng trong thành phố15. lovelyadj /ˈlʌvli/đáng yêu16. musicaln /ˈmjuzɪkəl/vở nhạc kịch17. palacen /ˈpæləs/cung điện18. popularadj /ˈpɑpjələr/nổi tiếng, phổ biến19. postcardn /ˈpoʊstˌkɑrd/bưu thiếp20. symboln /ˈsɪmbəl/biểu tượng21. towern /ˈtɑʊər/tháp22. UNESCO World Heritagen / wɜrld ˈherət̬ɪdʒ/di sản thế giới được UNESCO công nhận23. well-knownadj /ˈwelˈnoʊn/nổi tiếng24. universityn /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/trường đại học25. web pagen /web peɪdʒ/trang web26. writern /ˈraɪtər/nhà văn27. Temple of Literaturen /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər /Văn Miếu28. Swedenn /ˈswiːdn/nước Thụy Điển29. squaren /skweər/quảng trường30. South American /saʊθ əˈmerɪkə/Nam Mỹ31. safen/ adj /seɪf/an toàn32. royaladj /ˈrɔɪəl/thuộc hoàng gia33. quietadj /ˈkwaɪət/yên tĩnh34. purposen /ˈpɜːpəs/mục đích35. pollutedadj /pəˈluːtɪd/bị ô nhiễm36. playwrightn /ˈpleɪraɪt/nhà viết kịch37. place of interestn /pleɪs əv ˈɪntrəst/nơi/ điểm tham quan38. peacefuladj /ˈpiːsfl/thanh bình39. overall/əʊvəˈrɔːl/toàn bộ40. North American /nɔːθ əˈmerɪkə/Bắc Mỹ41. noisyadj /ˈnɔɪzi/ầm ĩ, ồn ào42. merlionn /mɜˈlaɪən/sư tử cá43. leisure activityn /ˈleʒər ækˈtɪvɪti /hoạt động giải trí44. historicadj /hɪˈstɒrɪk/có tính lịch sử45. heritagen /ˈherɪtɪdʒ/di sản46. famous foradj /ˈfeɪməs fɔːr/nổi tiếng47. expensiveadj /ɪkˈspensɪv/đắt đỏ48. excitingadj /ɪkˈsaɪtɪŋ/hứng thú, náo nhiệt49. Europen /ˈjʊərəp/châu Âu50. egg-shaped buildingn /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/tòa nhà hình quả trứng51. dangerousadj /ˈdeɪndʒərəs/nguy hiểm52. crowdedadj /ˈkraʊdɪd/đông đúc, chật ních53. countryn /ˈkʌntri/quốc gia, đất nước54. consist ofv /kənˈsɪst əv/bao gồm55. cityn /ˈsɪti/thành phố56. capitaln /ˈkæpɪtəl/thủ đô57. awfuladj /ˈɔːfl/kinh khủng10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the futureXem chi tiết tại Vocabulary - Từ vựng Unit 10 SGK tiếng Anh 6 Global Success Our houses in the futureTừ mớiPhân loại/ Phiên âmĐịnh nghĩa1. apartmentn /əˈpɑrtmənt/căn hộ2. flatn /flæt/căn hộ3. condominiumn /kɑndəˈmɪniəm/chung cư4. penthousen /ˈpenthɑʊs/tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng5. basement apartmentn /ˈbeɪsmənt əˈpɑrtmənt/căn hộ tầng hầm6. houseboatn /ˈhɑʊsˌboʊt/nhà thuyền7. villan /ˈvɪlə/biệt thự8. cable television TV cablen /ˈkeɪbəl ˈteləˌvɪʒən/truyền hình cáp9. fridgen /frɪdʒ/tủ lạnh10. wifi Wireless Fidelity/ˈwɑɪˈfɑɪ/hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến11. wirelessadj, n /ˈwɑɪərləs/vô tuyến điện, không dây12. wireless TVn /ˈwɑɪərləsˌtiːˈviː/ti vi có kết nối mạng không dây13. appliancen /əˈplɑɪəns/thiết bị, dụng cụ14. automaticadj /ˌɔt̬əˈmæt̬ɪk/tự động15. castlen /ˈkæsəl/lâu đài16. comfortableadj /ˈkʌmfərt̬əbəl/đầy đủ, tiện nghi17. dryv /drɑɪ/làm khô, sấy khô18. helicoptern /ˈhelɪˌkɑptər/máy bay trực thăng19. hi-techadj /ˈhɑɪˈtek/kỹ thuật cao20. ironv /aɪrn/bàn là, ủi quần áo21. look afterv /lʊk ˈæf tər/trông nom, chăm sóc22. modernadj /ˈmɑdərn/hiện đại23. motorhomen /ˈməʊtəˌhəʊm/nhà lưu động có ôtô kéo24. skyscrapern /ˈskɑɪˌskreɪpər/nhà chọc trời25. smartadj /smɑːrt/thông minh26. solar energyn / lượng mặt trời27. spacen /speɪs/không gian vũ trụ28. specialadj /ˈspeʃəl/đặc biệt29. cottagen /ˈkɒtɪdʒ/cái lều30. differentadj /ˈdɪfərənt/khác biệt31. dishwashern /ˈdɪʃwɒʃər/máy rửa bát32. dripv /drɪp/chảy nhỏ giọt33. dropn /drɒp/giọt nước34. electricityn /ɪlekˈtrɪsəti/điện35. fantasticadj /fænˈtæstɪk/tuyệt vời36. hayn /heɪ/cỏ khô37. helicoptern /ˈhelɪkɒptər/máy bay trực thăng38. houseboatn /ˈhaʊsbəʊt/nhà thuyền39. houseworkn /ˈhaʊswɜːk/việc nhà40. modernadj /ˈmɒdən/hiện đại41. palacen /ˈpæləs/lâu đài, cung điện42. smartadj /smɑːt/thông minh43. spacen /speɪs/không gian44. swimming pooln /ˈswɪmɪŋ puːl/bể bơi45. temperaturen /ˈtemprətʃər/nhiệt độ46. trackn /træk/lối đi47. tractorn /ˈtræktər/máy kéo48. UFOn /ˌjuː ef ˈəʊ/vật thể bay không xác định11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener WorldXem chi tiết tại Vocabulary - Từ vựng Unit 11 SGK tiếng Anh 6 Global Success Our Greener WorldTừ vựngPhiên âm/ Phân loạiĐịnh nghĩa1. air pollution/eər pəˈluːʃn/ nsự ô nhiễm không khí2. be in need/biː ɪn niːd/ nhu cầu3. breeze/briːz/ ncơn gió thoảng4. bulb/bʌlb/ nbóng đèn5. can/kæn/ nhộp thiếc6. cause/kɔːz/ nnguyên nhân7. charity/ˈtʃærɪti/ nquỹ từ thiện8. classmate/ˈklɑːsmeɪt/ nbạn cùng lớp9. creative/kriˈeɪtɪv/ adjsáng tạo10. deforestation/diːfɒrɪ steɪʃn/ nsự phá rừng11. disappear/dɪsəˈpɪər/ vbiến mất12. do a survey/duː ə ˈsɜːveɪ/ vthực hiện một nghiên cứu13. effect/ɪˈfekt/ nhậu quả14. electricity/ɪlekˈtrɪsəti/ nđiện15. energy/ˈenədʒi/ nnăng lượng16. envelope/ˈenvələʊp/ nbao thư17. environment/ɪnˈvaɪrənmənt/ nmôi trường18. exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/ vtrao đổi19. glass/ɡlɑːs/ vthủy tinh20. instead of/ɪnˈsted əv/thay vì, thay thế21. invite/ɪnˈvaɪt/ vmời22. lack of/læk əv/ nsự thiếu thốn cái gì đó23. material/məˈtɪəriəl/ nnguyên liệu24. natural/ˈnætʃərəl/ adjthuộc về tự nhiên25. noise pollution/nɔɪz pəˈluːʃən/ nsự ô nhiễm tiếng ồn26. plastic/ˈplæstɪk/ ndẻo, chất dẻo27. plastic bag/ˈplæstɪk bæɡ/ ntúi ni lông28. plastic bottle/ˈplæstɪk ˈbɒtl/ nvỏ chai nhựa29. pollute/pəˈluːt/ vlàm ô nhiễm30. pollution/pəˈluːʃən/ nsự ô nhiễm31. prepare for/prɪˈpeər fɔːr/ cchuẩn bị32. president/ˈprezɪdənt/ ntổng thống33. recycle/riːˈsaɪkl/ ctái chế34. recycling bin/riːˈsaɪklɪŋ bɪn/ nthùng rác35. reduce/rɪˈdjuːs/ vlàm giảm, rút gọn36. refillable/riːˈfɪləbl/ adjco thể sạc đầy37. reusable/riːˈjuːzəbl/ adjco thể tái sử dụng38. reuse/riːˈjuːz/ vtái sử dụng39. rubbish/ˈrʌbɪʃ/ nrác thải40. sea level/siː ˈlevl/ nmực nước biển41. soil pollution/sɔɪl pəˈluːʃən/ nsự ô nhiễm đất42. survey/ˈsɜːveɪ/ nbài nghiến cứu43. swap/swɒp/ vtrao đổi44. tap/tæp/ nvòi nước45. turn off/tɜːn ɒf/ vtắt46. water pollution/ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ nsự ô nhiễm nước47. wrap/ræp/ vbọc, che phủ12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 RobotsXem chi tiết tại Vocabulary - Từ vựng Unit 12 SGK tiếng Anh 6 Global Success RobotsTừ mớiPhiên âmNghĩa1. advanced technology / high technology/ hi-tech/ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/công nghệ hiện đại / công nghệ cao2. complicate/ˈkɒmplɪkeɪt/phức tạp3. Doctor robot/ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/robot bác sỹ4. Guard/ɡɑːd/bảo vệ5. Home robot/həʊm ˈrəʊbɒt/robot làm việc nhà6. lift/lɪft/nâng7. modern/ˈmɒdn/hiện đại8. recognize/ˈrɛkəɡnaɪz/nhận diện9. Rescue robot/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/Robot giải cứu10. robot/ˈrəʊbɒt/người máy11. Space robot/speɪs ˈrəʊbɒt/robot không gian12. Teaching robot/ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/robot giảng dạy13. to do household chores/tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔːr/làm việc nhà14. Worker robot/ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/robot công nhân15. play football/pleɪ ˈfʊtˌbɔl /chơi bóng đá16. sing a song/ sɪŋ eɪ /sɔŋ/hát một bài hát17. laundry/ / ngiặt ủi18. make the bed/meɪk ə bed /dọn giường19. cut the hedge/ kʌt ə hedʒ/cắt tỉa hàng rào20. do the dishes/du ə dɪʃez /rửa chén21. good/ bad habits/ /thói quen tốt /xấu22. go to the pictures/ the moviesđi xem tranh/ đi xem phim23. water/ ˈwɔt̬ər/ vtưới, tưới nước24. there’s a lot to docó nhiều việc cần phải làm25. go out/ ɡoʊ aʊt/đi ra ngoài, đi come to townđi ra thành ə / ncông việc làm vườn28. minor/ ˈmɑɪnər / adjnhỏ, không quan trọng29. opinion/əˈpɪn yən/ ný kiến, quan điểm30. type/taɪp/ nkiểu, ˈplænɪt / nhành tinh32. recognize/ ˈrekəɡˌnɑɪz / vnhận ra33. robot/ / nngười máy34. role/ roʊl / nvai trò35. space station/ speɪs ˌsteɪʃən / ntrạm vũ trụTrên đây là Bộ từ vựng tiếng Anh 6 Kết nối tri thức theo từng Unit đầy đủ nhất. hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ giúp các em học sinh lớp 6 ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success Unit 1 - 12 hiệu Tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 6 sách mới cả năm khácBộ tài liệu tiếng Anh lớp 6 bộ sách mới bao gồm Tiếng Anh 6 Smart World; Tiếng Anh 6 Friend Plus; Tiếng Anh 6 Explore English, Tiếng Anh 6 Global Success giúp các em học sinh lớp 6 củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm năm học 2023 - 2024 hiệu tiếng Anh lớp 6 Global SuccessFile nghe tiếng Anh 6 Global SuccessNgữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success trọng tâmTóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1Đề thi học kì 2 lớp 6 môn tiếng Anh bộ sách mớiBộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 Kết nối tri thức có đáp ánSách tiếng Anh lớp 6 i Learn Smart WorldTừ vựng tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unitNgữ pháp tiếng Anh lớp 6 i-Learn Smart World theo từng unitGiải tiếng Anh 6 i-learn Smart World theo từng unitBộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 i-Learn Smart World có đáp ánSách tiếng Anh lớp 6 Friends plusHọc tốt tiếng Anh 6 Friends plus - Chân trời sáng tạoBộ đề thi tiếng Anh lớp 6 học kì 2 Chân trời sáng tạo có đáp ánSách tiếng Anh lớp 6 Cánh DiềuGiải tiếng Anh 6 Explore English - Cánh Diều cả nămBài tập Tiếng Anh lớp 6 cả năm có đáp ánTổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 do sưu tầm và biên soạn sẽ giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp đã được học trong năm giúp các em ghi nhớ bao quát một cách dễ dàng. Từ đó nâng cao được khả năng vốn tiếng Anh sẵn có. Các em hãy vào và tải về để phục vụ nhu cầu học tập nhé!Tham khảo thêmTừ vựng Tiếng Anh lớp 6 Units 1 - 8Đề thi tiếng Anh lớp 6 nâng cao có đáp ánBài tập Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn môn tiếng Anh lớp 6Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school có đáp án
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM UNIT 3 – 4 TIẾNG ANH LỚP 6 Chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B, C 1. What are these? A. It’s an armchair. B. These are armchairs. C. They’re armchairs. 2. This is my teacher. ........name’s Ha. A. His B. He’s C. She 3. This is my mother .......name’s Nga. A. His B. She’s a C. Her 4. This is my mother ....... teacher. A. She’s a B. He’s a C. She is 5. are 4 peoples in my family. are 4 people in my family. is 4 people in my family. They’re stools. A. are those B. is this C. is these 7........is this?- It’s Lan A. What B. How 8. A. How old is your teacher? B. How old your teacher? C. How is your teacher old? ...... {-Xem đầy đủ nội dung tại Xem online hoặc Tải về -} TEST FOR UNITS 5 AND 6 Chọn đáp án đúng trong các lựa chọn A, B, C 1. Nga ............ her teeth every morning. A. brush B. brushes C. brushs 2. Nga does..............every evening. A. her homework B. a homework C. her homeworks 3. What time ............... every morning? A. do Nga gets up B. does Nga gets up C. does Nga get up 4. After school Ba............ A. watches television B. watch television C. watches the television 5. After school, Nam............ A. listen to music B. listens to music C. listen to the music 6. After school, Lan........ A. does a housework B. does the housework C. does housework play game............ A. in afternoon B. in every afternoon C. in the afternoon 8. Ba eats............ every morning. A. a big breakfast B. the big breakfast C. big breakfast 9. Classes end at............ A. quarter past an eleven B. eleven past quarter C. quarter past eleven 10. I..........at five o’clock. A. go to home B. go home C. go to my home 11. She goes to school at............ A. quarter to seven B. the quarter to seven C. seven to quarter have History.......... Tuesday and Thursday. A. at B. in C. on 13. Ba goes ......... at 11 o’clock A. to the bed B. to a bed C. to bed have literature.......... A. from.......to B. at....... to C. at....... and at 15. We have Geography at....... A. nine and forty-five B. nine forty- five C. nine forty five o’clock ....... {- Xem đầy đủ nội dung tại Xem online hoặc Tải về -} Trên đây là trích dẫn nội dung bài tập trắc nghiệm bổ trợ Unit 3 - Unit 6 trong chương trình tiếng Anh lớp 6. Để xem đầy đủ nội dung và đáp án chi tiết các em vui lòng đăng nhập website chọn Xem online hoặc Tải về. Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao!
bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng anh lớp 6