xoay tiếng anh là gì
Dịch trong bối cảnh "VÒNG XOÁY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "VÒNG XOÁY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Tra từ 'gió xoáy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar. share person; outlined_flag arrow Bản dịch của "gió xoáy" trong Anh là gì? vi gió xoáy = en. volume_up. cyclone.
0. Bản lề có khớp xoay là: pivot hinge. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Bàn xoay tiếng anh nó có nghĩa là gì. bàn xoay* Tên phẳng, bề mặt tròn tròn đặt hộp nhạc - một sàn phẳng hình tròn, trên đó đầu máy xe lửa chạy để đi lại.
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BƠM XOÁY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. BƠM XOÁY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch . Kết quả: 75, Thời gian: 0.0576. Bơm xoáy. vortex pump. bơm xoáy. Ví dụ về sử dụng
Site De Rencontre Pour Personne Agee Gratuit. Nghe nhạc, xoay cây baton, nói chuyện với ai to music, twirl a baton, talk about something themselves back xoay người, nói với TURN, I tell được cung cấp chỉ trong năm ngoái của trường are offered only in the last year of pharmacy nước này xoay tuabin điều khiển máy phát điện tạo ra steam spins the turbine driving the generator that produces đây, khi cô xoay, tôi vượt as she pivots, I cross ấy ở đây và cô ấy xoay tất cả các cách,She's here and she pivots all the way,Hãy chắc chắn rằng cô ấy xoay rất như vậy có thực sự có ý nghĩa nếu cô ấy xoay,And so there really is a sense if she pivots,Máy hoàn chỉnh ổn định và xoay nhẹ khi machine is stable and swings slightly when xoay quanh ý tưởng như một pháp twirls ideas around like a xoay người một bên và tiếp tục nói chuyện với twists one side and continues to talk with chuyển khi xoay và rút lại để tăng tốc độ lên phong trào và làm when pivoted and retracted to speed up movement and xoay chìa khóa trong ổ twisted the key in the cương xoay bánh xe khối Rubik được xoay 40 lần và được làm trơn bởi cubes were twisted 40 times and rubbed with ngay lập tức xoay 7 cánh tay, nhưng đã quá immediately swung the seven arms in, but it was too xoay rơm của mình qua chiếc lắc dâu tây trị giá ba đô swirled my straw through three dollars worth of strawberry nhân Heyward xoay người lại trên ghế và hết sức ngạc nhiên nhìn Heyward swiveled on her chair and looked at Jane in considerable dao xoay Debumng Dụng cụ để loại bỏ các cạnh sắc nét từ blade Debumng Tool for removing sharp edges from này có thể được xoay vô thời swing can be swung hình này có một đầu cố định thay vì đầu model has a fixed head instead of a pivoting cỡ vết thương cho thấy con dao đã bị wound size indicated that the knife was Zero cóthể được điều chỉnh bằng cách xoay sleeve đầu point can be readjusted by twisting the micrometer head con dao sắt ra, tôi xoay nó quanh các ngón tay my iron knife, I twirled it around my fingers.
Bản dịch Ví dụ về cách dùng Xoay quanh chủ đề này, vấn đề trọng tâm của bài nghiên cứu là... Against this background, the central question that motivates this paper is ... Ví dụ về đơn ngữ As for the optical trackball, it is a mixed bag. Its trackball system exhibited issues with wear under high use, and without maintenance most specimens eventually broke down. But an annoying aspect in the beginning is the mouse functionality and specifically the trackball. This variant of the mouse resembled an inverted trackball and became the predominant form used with personal computers throughout the 1980s and 1990s. Below that is another primitive mouse, a trackball from 1952. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
xoay tiếng anh là gì